Có 2 kết quả:
蒸发空调 zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ • 蒸發空調 zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaporative air conditioner
(2) evaporative cooler
(2) evaporative cooler
Bình luận 0
zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaporative air conditioner
(2) evaporative cooler
(2) evaporative cooler
Bình luận 0